Có 2 kết quả:
开朗 kāi lǎng ㄎㄞ ㄌㄤˇ • 開朗 kāi lǎng ㄎㄞ ㄌㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious and well-lit
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious and well-lit
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0