Có 2 kết quả:

开朗 kāi lǎng ㄎㄞ ㄌㄤˇ開朗 kāi lǎng ㄎㄞ ㄌㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spacious and well-lit
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spacious and well-lit
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0